61. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
LTVC: Danh từ chung, danh từ riêng/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Việt;
62. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN
Đọc: Anh em sinh đôi/ Nguyễn Thị Phương Huyền: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Việt;
63. ĐOÀN THỊ ÁNH NGỌC
Bài 15: Người thầy đầu tiên của bố tôi/ Đoàn Thị Ánh Ngọc: biên soạn; trường Tiểu học Mông Dương.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
64. PHẠM TRÀ GIANG
Khám phá đáy biển ở Trường Sa/ Phạm Trà Giang: biên soạn; trường Tiểu học Mông Dương.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
65. MAI THỊ QUYẾT
Bài 41: ui, ưi/ Mai Thị Quyết: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Việt; Bài giảng;
66. NGUYEN THI THU HA
T1. bai 7: Doc. ConMuonLamMotCaiCay/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
67. VŨ THỊ THOA
Tiếng Việt: Đọc: Khủng Long (Tiết 1)/ Vũ Thị Thoa: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
68. NGUYỄN THỊ YẾN
Tiếng Việt: Bài 15: Đọc: Gặt chữ trên non/ Nguyễn Thị Yến: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
69. PHẠM THỊ NGA
Tiếng Việt: Tiếng Việt tiết 2/ Phạm Thị Nga: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
70. PHẠM DUY THUẬN
Tiếng Việt: Viết: Tìm hiểu cách viết bài văn kể lại một câu chuyện/ Phạm Duy Thuận: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
71. HÀ THỊ VÂN
Tiếng Việt: Đọc. Món quà đặc biệt ( Tiết 1)/ Hà Thị Vân: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
72. NGUYEN THI THU HA
Bai 6: T4. NoiVaNghe.BaiHocQuy/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
73. NGUYEN THI THU HA
Bai 6: T3. TraBaiVietDoanVanNeuTinhCamCamXuc/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
74. NGUYEN THI THU HA
Tiet 1.2. Bai 6: Doc:Tieng ru/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
75. NGUYEN THI THU HA
bai 5: Viet doan van neu cam xuc / Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
76. NGUYEN THI THU HA
bai 5: Luyen tap ve chu ngu (tiet 2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
77. NGUYEN THI THU HA
bai 5: Luyen tap ve chu ngu (tiet 2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
78. LÊ KHÁNH CHI
Tiếng Việt: Bài 11: Nói và nghe: Ngôi trường của em/ Lê Khánh Chi: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
79. CAO THỊ THU
Tiếng Việt: Bài 61: ong, ông, ung, ưng (tiết 1)/ Cao Thị Thu: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
80. HOÀNG THỊ THUÝ HẰNG
Tiếng VIệt: Bài 16 Khi trang sách mở ra (Tiếng Việt 2)/ Hoàng Thị Thuý Hằng: biên soạn; TH Đại Bản II.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Việt; Bài giảng;